1 |
hủ tụcphong tục đã lạc hậu, đã lỗi thời xoá bỏ những hủ tục
|
2 |
hủ tụcHu tuc la nhung quan diem la nhung co tuc lac hau k nen giu lai
|
3 |
hủ tụcHủ tục là những phong tục tập quán lạc hậu không phù hợp với thời điểm hiện tại
|
4 |
hủ tục Phong tục đã lỗi thời. | : ''Bài trừ '''hủ tục'''.''
|
5 |
hủ tụchủ tục là phong tục đã lỗi thời,không còn phù hợp với quan niệm về văn hóa,văn minh,đạo đức và nếp sống của xã hội hiện đại
|
6 |
hủ tụclà các phong tục tập quán lạc hậu không phù hợp với thời đại
|
7 |
hủ tụcd. Phong tục đã lỗi thời. Bài trừ hủ tục.
|
8 |
hủ tụcd. Phong tục đã lỗi thời. Bài trừ hủ tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hủ tục": . hải tặc Hậu tắc hối tiếc hốt thuốc hủ tục hư thực. Những từ [..]
|
9 |
hủ tụcphong tuc loi thoi khong dang tin
|
<< hủ | hứa hôn >> |